vietgroup.com.au
29 Sep 2022
0 Ý kiến
1525 Xem
ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon
発送(はっそう)します : gửi hàng
寸法(すんぽう) : kích thước
パックづめ : cho vào hộp
テープ : băng dính
検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa
外箱(そとばこ) : ngoài hôp
中箱(なかばこ) : trong hộp
パッケージ : đóng gói
最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa
最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da
梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói
箱に収める はこにおさめる : xếp vào hộp
パレット tấm nâng hàng
原稿 げんこう bản t..
Chi tiết
27 Sep 2022
0 Ý kiến
537 Xem
Tuyển Thực tập sinh Nữ Đóng gói và dán tem mỹ phẩm
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi:Không yêu cầu
- Trình độ: Tốt nghiệp THCS
- Số lượng cần tuyển: 1 Nữ
Chế độ phúc lợi:
- Lương : 176,000 Yên
- Tiền làm thêm: Theo quy định Nhật Bản
- Nơi làm việc: Tỉnh GUNMA
- Nội dung công việc: Đóng gói và dán tem mỹ phẩm
- Thời hạn Hợp đồng: 3 nă..
Chi tiết
27 Sep 2022
0 Ý kiến
509 Xem
200. Sơ mi tay dài: 長袖シャツ(ながそで・・・)
201. Stripe sọc: ストライプ
202. Suit áo véc: スーツ
203. Tay: 袖(そで)
204. Tẩy: 漂白する ひょうはく
205. Tay dài: 長袖
206. Tay ngắn: 半袖
207. Tên hàng: 品名(ひんめい)
208. Tên hàng, tên sản phẩm: 製品名(せいひんめい)
209. Thân: 身頃(みごろ)
210. Thân dưới: 下前(したまえ)
211. Thân sau: 後身頃(うしろみごろ)
212. Thân trên: 上前(うわまえ)
213. Thân trước: 前身頃(まえみごろ)
..
Chi tiết
27 Sep 2022
0 Ý kiến
536 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc P2
101. Khoá: ファスナ
102. Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu: 縫い代
103. Khoen (khóa past): バックル
104. Khuy: 釦ホール
105. Khuy mắt phượng: 鳩目穴(はとめあな)
106. Khuy thẳng: ねむり穴
107. Khuyết đầu tròn: ハトメ穴
108. Kích thước: サイズ
109. Kiểm hàng: 検品(けんぴん)
110. Kìm bấm dấu rập: バターン・ノッチャー
111. Lá cổ: 台衿(だいえり)
..
Chi tiết
27 Sep 2022
0 Ý kiến
438 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH THU HOẠCH VÀ ĐÓNG GÓI DÂU TÂY
TUYỂN THỰC TẬP SINH NGÀNH NÔNG NGHỆP – HỢP ĐỒNG 3 NĂM CÓ THỂ GIA HẠN 2 NĂM
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: TỈNH TOCHIGI
3/. Công việc cụ thể: Thu hoạch - Đóng gói dâu tây
4/. Số lượng tuyể..
Chi tiết
26 Sep 2022
0 Ý kiến
629 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc - P1
1. Áo bó: カットソー
2. Áo bơ lu zong, áo chui đầu của phụ nữ: ブルゾン
3. Áo liền quần: ツナギ
4. Áo mùa đông, áo ấm: 防寒着(ぼうかんぎ)
5. Áo nịt ngực: ブラジャー
6. Áo nữ: スモック
7. Áo quần may sẵn: 既成服 きせい
8. Áo sơ mi: Yシャツ
9. Áo sơ mi: シャツ
10. Áo thun T: シャツ
11. Áo zile: チョッキ
12. Bàn cắt vải: 裁断台(さいだんだ..
Chi tiết
26 Sep 2022
0 Ý kiến
331 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ THUẬT VIÊN VẬN HÀNH MÁY SẢN XUẤT PHỤ TÙNG CƠ KHÍ.
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nam: 22 – 35 tuổi.
- Trình độ: Tốt nghiệp cao đẳng chính quy các chuyên ngành cơ khí, công nghệ ô tô, tự động hóa, cơ điện tử.
- Số lượng cần tuyển: 4 Nam
Chế độ phúc lợi:
- Lương cơ bản: 1.000 ~ 1200 yên/ tháng. (Chưa tính tăng ca, tăn..
Chi tiết
26 Sep 2022
0 Ý kiến
532 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ THUẬT VIÊN CHẤT LƯỢNG CAO ĐI NHẬT LÀM VIỆC
TUYỂN DỤNG KỸ THUẬT VIÊN VẬN HÀNH MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN CƠ KHÍ
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nam: 21 – 35 tuổi.
- Trình độ: Tốt nghiệp đại học chính quy các chuyên ngành cơ khí, công nghệ ô tô, tự động hóa, cơ điện tử.
- Số lượng cần tuyển: 04 Nam (số lượng tham gia ..
Chi tiết
23 Sep 2022
0 Ý kiến
459 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH ĐI LÀM TẠI NHẬT BẢN
TUYỂN 5 NỮ ĐƠN HÀNG CHẾ BIẾN CHUẨN BỊ ĐỒ ĂN PHỤC VỤ TRONG NHÀ HÀNG
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nữ 18 – 28
- Trình độ: Tốt nghiệp THCS, THPT
- Số lượng cần tuyển: 05 Nữ
Chế độ phúc lợi:
- Lương cơ bản: 170,000Yên/ tháng tương đương 34 triệu/ tháng (chưa tính làm thêm giờ)
..
Chi tiết
23 Sep 2022
0 Ý kiến
488 Xem
STT
Từ vựng Tiếng Nhật
Hiragana
Nghĩa tiếng Việt
1
3ジグマ
3 xích ma
2
5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法)
ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう)
5m(man,material,mesure,machine,measuring)
3
5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾)
ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ)
5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ l..
Chi tiết
23 Sep 2022
0 Ý kiến
553 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH NGÀNH CƠ KHÍ
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm gia hạn 2 năm.
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - TTS – Vận hành máy tiện, phay CNC.
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh FUKUOKA.
3/. Công việc cụ thể: Vận hành máy tiện CNC và dập kim loại
4/. Số lượng tuyển dụng..
Chi tiết
23 Sep 2022
0 Ý kiến
494 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT)
エドサック: EDSAC (Bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử)
エニアック : Máy tính ENIAC
ユーエスビーメモリ: Bộ nhớ USB
アイコン: Icon
アナログ: Analog
アバカス: Abacus, bàn tính
アプリケーション: Ứng dụng
エクスプローラー: ..
Chi tiết
21 Sep 2022
0 Ý kiến
566 Xem
9
あそびくるま
遊び車
Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
10
あなあけく
穴明け
khoan lỗ
11
あつりょくそんしつ
圧力損失
tổn hao áp lực
12
あつりょくせいぎょべ
圧力制御弁
van điều chỉnh điện áp
13
いちらんあつりょくすいっち
圧力スイッチ
công tắc điện áp
14
あつりょくかく
追加
Sự thêm vào
15
..
Chi tiết
21 Sep 2022
0 Ý kiến
509 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA – TTS
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh NARA KEN, NHẬT BẢN.
3/. Công việc cụ thể: Kiểm tra chất lượng, sản phẩm nhựa cần gạt nước của ô tô.
4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 8 người
5/. Điều kiện:
- Trên 18 - 30 tuổi.
..
Chi tiết