Media

Fanpage - Facebook: Vietgroup Edu

video

Liên hệ tư vấn
Họ Tên:
E-Mail:
Điện thoại:
Nội dung đăng kí:

Hỗ trợ trực tuyến: Click  Hỗ trợ 

Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner Banner

vietgroup.com.au

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiện:
Tìm theo:
ĐƠN HÀNG MAY TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
06 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 539 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm  NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA- MAY MẶC  1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  Tỉnh OKAYAMA 3/. Công việc cụ thể:   - May đồ phụ nữ và trẻ em 4/. Số lượng tuyển dụng:   Nữ 3 người (phỏng vấn 6 người) 5/. Điều kiện:  -.. Chi tiết
TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
06 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 523 Xem
Một số từ vựng khác liên quan đến xây dựng 1 足場 giàn giáo 2 移動式クレーン Cần cẩu di động 3 延長コード dây nối thêm 4 おの rìu 5 金づち búa 6 かんな dụng cụ bào gỗ 7 空気ドリル khoan khí nén 8 くぎ đinh 9 くり抜き機 mạng 10 クレーン cần cẩu 11 化粧しっくい xi măng tô tường 12 けた sườn nhà 13 こて cái bay 14 コンクリート bê tông 15 材木 gỗ 16 C型クランプ C-loại kẹp 17 シャベル cái .. Chi tiết
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ SƯ SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
05 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 505 Xem
  ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ SƯ SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ Điều kiện tuyển dụng: - Độ tuổi: Nam: 22 - 34 tuổi - Trình độ: Tốt nghiệp đại học các ngành liên quan đến cơ khí, điện, cơ điện tử. - Nhận lại thực tập sinh đã di nhật về nước có khai bằng cao đẳng, đại học. - Số lượng cần tuyển: 05 Nam Chế độ phúc lợi: - Lương cơ bản: 1400 yên/ g.. Chi tiết
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG HÓA
05 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 1611 Xem
Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén. Kajū (荷重): Trọng tải. Atsuryoku (圧力): Áp lực. Seido (精度): Độ chính xác. Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng. Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp. Kanki (換気): Thông gió. Junkan (循環): Tuần hoàn. Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt. Asshuku ki (圧縮気): Khí nén. Shōmei (照明): Chiếu sáng. K.. Chi tiết
TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
05 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 579 Xem
1.コンデンサ: Linh kiện, tụ 2. インダクタンス : Biến thế 3. カップリングコンデンサ: Tụ điện 4. コイル: Cuộn dây đồng 5. 産業/さんぎょう: Ngành công nghiệp 6. コンセント: Phích cắm 7. 速さ: Sự nhanh chóng 8. でんば/電場: Điện trường 9. でんばのつよさ/電場の強さ: Cường độ điện trường 10. でんばのおおきさ/電場の大きさ: Độ lớn của điện trường 11. いどう/移動: Di động 12. げんし/原子: Nguyên tử 13. しつりょう/質量: Chất lượng .. Chi tiết
32 KỸ NĂNG MỀM CẦN THIẾT TRONG CÔNG VIỆC VÀ TRONG CUỘC SỐNG
04 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 1440 Xem
Kỹ năng mềm: chỉ những kỹ năng có liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ, khả năng hòa nhập xã hội, thái độ và hành vi ứng xử áp dụng vào việc giao tiếp giữa người với người. kỹ năng mềm là những kỹ năng có liên quan đến việc hòa mình vào, sống với hay tương tác với xã hội, cộng đồng, tập thể hoặc tổ chức. Kỹ năng mềm (hay còn gọi là Kỹ năng thực hành xã hội) là thuật.. Chi tiết
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỦY SẢN
04 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 645 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thủy sản + 鮪(まぐろ): cá ngừ + サーモン: cá hồi + 鮭(さけ): cá hồi + 鯛(たい): cá điêu hồng + さば:cá thu + あじ: cá nục + 鰤(ぶり):cá cam Nhật (loại tự nhiên) + はまち:cá cam Nhật +勘八(かんぱち): cá cam + 鰯(いわし): cá mòi + 鮃(ひらめ):cá lưỡi trâu + 河豚(ふぐ):cá nóc + 柳葉魚(しさも):cá trứng Nhật Bản + ホッケ: cá thu + サヨリ: cá Sayori Nhật Bản + 鰈(かいれ):cá bơn .. Chi tiết
ĐƠN HÀNG MAY MẶC TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
04 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 539 Xem
ĐƠN HÀNG MAY MẶC TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN ĐƠN HÀNG DÀNH CHO TTS NỮ ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT - PHỎNG VẤN: THÁNG 11/ 2022 Điều kiện tuyển dụng: - Độ tuổi: Nữ: 18 - 36 tuổi - Trình độ: Tốt nghiệp cấp 2, cấp 3 - Số lượng cần tuyển: 08 Nữ Chế độ phúc lợi: - Lương cơ bản: 160,000 Yên + phụ cấp theo ca - Tiền làm thêm:.. Chi tiết
DU HỌC TRƯỜNG NHẬT NGƯ HEISEI IRYO MEDICAL COLLEGLE HỌC KỲ THÁNG 4, THÁNG 7, THÁNG 10 NĂM 2023
03 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 690 Xem
DU HỌC TRƯỜNG NHẬT NGƯ HEISEI IRYO MEDICAL COLLEGLE Tổng quan về Trường chuyên môn Học viện Y tế Heisei - Khoa Tiếng Nhật   平成医療学園専門学校 日本語学科 住所:大阪市北区中津6丁目10番15号    電話番号:0329998037 Ms. Xuân   電話番号:0388488221 Mr. Ngoan  1. Đối tượng đi du học Nhật Bản - Nam/nữ tuổi từ 18-30, đã tốt nghiệp THPT, Trung Cấp, Cao đ.. Chi tiết
ĐƠN HÀNG CƠ KHÍ TUYỂN DỤNG KỸ SƯ ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
03 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 514 Xem
ĐƠN HÀNG KỸ SƯ BẢO TRÌ Ô TÔ ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA – BẢO TRÌ Ô TÔ 1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  Tỉnh TOKYO NHẬT BẢN. 3/. Công việc cụ thể: Kiểm tra sản phẩm nhựa ô tô, kính gạt nước. 4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 3 người (phỏng vấn 5 người) 5/. Điều kiện: - Trên 20 - 30 tuổi. .. Chi tiết
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH NGÀNH NÔNG NGHIỆP
01 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 529 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm gia hạn 2 năm. NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA NÔNG NGHIỆP 1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  Tỉnh NAGANO 3/. Công việc cụ thể:   Trồng rau, thu hoạch, đóng gói. 4/. Số lượng tuyển dụng:   Nam 10 người (phỏng vấn 10 người) 5/. Điều kiện:&n.. Chi tiết
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ SƯ XÂY DỰNG LÀM TẠI NHẬT BẢN
01 Oct 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 543 Xem
ĐƠN HÀNG KỸ SƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN   NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA – KỸ SƯ XÂY DỰNG 1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  KYOTO, NHẬT BẢN. 3/. Công việc cụ thể:  4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 4 người (phỏng vấn 6 người)  5/. Điều kiện: - Trên 21 - 32 tuổi. - Trình độ: Tốt n.. Chi tiết
ĐƠN HÀNG THỰC TẬP SINH - CƠ KHÍ ĐÚC NHỰA OSAKA + HIROSHIMA
30 Sep 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 839 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm NGÀNH CƠ KHÍ -  ĐÚC NHỰA   1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn. 2/. Địa điểm:  Tỉnh Osaka và Hroshima 3/. Công việc cụ thể:   - Đúc nhựa ( bộ phận nội thất ôtô ) 4/. Số lượng tuyển dụng:   Nam - 10 người chia 2 xí nghiệp (phỏng vấn 15 người ) 5/. Điều kiện:  .. Chi tiết
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ
30 Sep 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 596 Xem
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN DÀNH CHO THỰC TẬP SINH, KỸ SƯ ホテル: Khách sạn スイート: Phòng khách sạn チェックイン: Nhận phòng チェックアウト: Trả phòng 予約 ( よやく): Đặt trước 部屋番号 (へやば んごう): Số phòng 満室 (まんしつ): Kín phòng 空室 (くうしつ): Còn phòng 荷物 (にもつ): Hành lí  駐車場 (ちゅうしゃじょう): Bãi để xe ろうか: Hành lang  階段 (かいだん): Cầu thang  エレベーター: Thang máy 受付(.. Chi tiết
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP
29 Sep 2022 vietgroup.com.au 0 Ý kiến 576 Xem
Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp みがなる   実がなる (miganaru)  Ra trái みのならないき   実のならない木  (minonaraiki)  Cây thuộc loại không ra trái なえ   苗  (nae)  Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm  トマトの  苗  (tomutomo)   Cây cà chua con.  なえぎ   苗木   (naegi)  Cây giống, vườn ươm き  木  .. Chi tiết
 
X
E

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VIETGROUP 

Trụ sở: 33 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Bộ phận Công nghệ: 35 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TP.HCM

Tel: 02862705057; Fax: 02862705056; Email: contact@vietgroup.com.au; Fanpage: Vietgroup Edu

Vietgroup Edu © 2025 Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP