vietgroup.com.au
04 Jan 2023
0 Ý kiến
1037 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH NGÀNH MAY MẶC – HỢP ĐỒNG 3 NĂM
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - MAY MẶC
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh YAMAGUCHI
3/. Công việc cụ thể: - May mặc quần áo phụ nữ và trẻ em
4/. Số lượng tuyển dụng: Nữ - 3 người (phỏng vấn 6 người)
..
Chi tiết
22 Dec 2022
0 Ý kiến
922 Xem
ĐƠN HÀNG lắp đặt đường ống TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - TTS – LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: GUNMA
3/. Công việc cụ thể: LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG
4/. Số lượng tuyển dụng: Na..
Chi tiết
22 Dec 2022
0 Ý kiến
885 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH LÀM TẠI NHẬT BẢN
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - TTS – ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ PHÂN LOẠI NHỰA - GIẤY
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh GUNMA
3/. Công việc cụ thể: Vận hành máy Phân loại nhựa - giấy
4/. Số lượng tuyể..
Chi tiết
22 Dec 2022
0 Ý kiến
1202 Xem
ĐƠN HÀNG MAY MẶC TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
ĐƠN HÀNG DÀNH CHO TTS NỮ ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT - PHỎNG VẤN: THÁNG 28/12/ 2022
Thực tập sinh Nữ Ngành May Mặc (Nhật Bản)
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nữ: 18 - 35 tuổi
- Trình độ: Tốt nghiệp cấp 2, cấp 3
- Số lượng cần tuyển: 6 Nữ
Chế độ phúc lợi:
- Lương cơ bản: 142,178..
Chi tiết
13 Dec 2022
0 Ý kiến
1006 Xem
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐÓNG GÓI - CHÉ BIẾN
ビニール袋 (ふくろ) : Túi nilon
発送(はっそう)します : gửi hàng
寸法(すんぽう) : kích thước
パックづめ : cho vào hộp
テープ : băng dính
検品(けんぴん) : kiểm tra hàng hóa
外箱(そとばこ) : ngoài hôp
中箱(なかばこ) : trong hộp
パッケージ : đóng gói
最大長辺(さいだいちょうへん) : chiều dài tối đa
最大重量 (さいだいじゅうりょう) : khối lượng tối da
梱包材 (こんぽうざい) : nguyên liệu đóng gói
..
Chi tiết
13 Dec 2022
0 Ý kiến
1103 Xem
TỪNG VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ Ô TÔ
車: Xe ô tô
エンジン: Động cơ
ディーゼルエンジン: Động cơ diesel
燃料ライン: Đường ống dẫn nhiên liệu
はいきシステム: Hệ thống xả
安全システム: Hệ thống an toàn
ステアリングシステム: Hệ thống khí thải
ステアリングシステム: Hệ thống lá
カーナビ:Hệ thống chỉ đường
ブレーキ: Phanh
マプラー: Ống xả
カーナビ:Hệ thống chỉ đường
サイドミラー: Kính chiếu hậu
..
Chi tiết
12 Dec 2022
0 Ý kiến
922 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH NGÀNH MAY MẶC – Hợp đồng 3 năm
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - MAY MẶC
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh OKAYAMA
3/. Công việc cụ thể: - May mặc quần áo phụ nữ và trẻ em
4/. Số lượng tuyển dụng: Nữ - 3 người (phỏng vấn 6 người)
..
Chi tiết
09 Dec 2022
0 Ý kiến
1929 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành lắp ráp linh kiện điện tử:
1. 圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm
2. 圧着スリープ Acchaku surīpu Kìm bấm đầu cốt tròn
3. 圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt
4. アノード Anōdo Cực dương
5. アンペア Anpea Đơn vị đo dòng điện
6. アース āsu Sự nối đất, tiếp đất
7. バイアス Baiasu Mạch điện
8. バッテリ Batteri Pin, ác quy
9. ビス Bisu Đinh ốc
10. ボール盤 Bōru ban Máy ..
Chi tiết
09 Dec 2022
0 Ý kiến
848 Xem
ĐƠN HÀNG KỸ SƯ ĐIỆN TỬ ĐI LÀM VIỆC TẠI NHẬT BẢN
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh MIEKEN, NHẬT BẢN.
3/. Công việc cụ thể: Sản xuất thiết kế linh kiện - điện tử
4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 20 người (phỏng vấn 20 người) . Đủ 2 ~ 3 from phỏng vấn 1 lần
5/. Điều kiện:
- Trên 21 - 35 tuổi.
- Trình độ: t..
Chi tiết
08 Dec 2022
0 Ý kiến
694 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG KỸ SƯ BẢO TRÌ MÁY
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nam: 22 – 35 tuổi.
- Trình độ: Tốt nghiệp cao đẳng, đại học chính quy các chuyên ngành cơ khí, công nghệ ô tô, tự động hóa, cơ điện tử.
- Số lượng cần tuyển: 1 Nam
Chế độ phúc lợi:
- Lương cơ bản: 250,000 ~ 300,000 yên/ tháng. (Chưa tính tăng ca, tăng ca nhiều)
..
Chi tiết
08 Dec 2022
0 Ý kiến
689 Xem
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG - CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
4. 足場 Ashiba Giàn giáo
5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
7. ボルト Boruto Bu lông
8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng..
Chi tiết
08 Dec 2022
0 Ý kiến
637 Xem
Từ vựng tiếng Nhật về cơ sở dữ liệu
1. データベース (DB): Cơ sở dữ liệu (database)
2. テーブル: Bảng (table)
3. 外部キー (FK): Khóa ngoại.
4. エンティティ (実体): entity
5. 主キー (PK): Khóa chính.
6. コラム (列) : Cột
7. 行: Hàng
8. レコード: Dữ liệu (record)
9. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field)
10. リレーショナル: Có quan hệ ..
Chi tiết
07 Dec 2022
0 Ý kiến
538 Xem
ĐƠN HÀNG KỸ SƯ GIA CÔNG CƠ KHÍ, SẢN XUẤT PHỤC TÙNG MÁY MÓC
TUYỂN 5 NAM KỸ SƯ
Điều kiện tuyển dụng:
- Độ tuổi: Nam: 22 - 35 tuổi
- Trình độ: Tốt nghiệp đại học ngành cơ khí, ô tô, cơ điện tử.
- Nhận lại thực tập sinh đã đi nhật về nước có khai bằng.
- Số lượng cần tuyển: 08 Nam
Chế độ phúc lợi:
- Lương cơ bản: 207, 000 Yên/ tháng (Ch..
Chi tiết
07 Dec 2022
0 Ý kiến
566 Xem
ĐƠN HÀNG TUYỂN DỤNG THỰC TẬP SINH – Hợp đồng 3 năm
NGÀNH ĐĂNG KÝ VISA - TTS – Điều khiển trang thiết bị phân loại sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
1/. Tên xí nghiệp: Sẽ được biết khi phỏng vấn.
2/. Địa điểm: Tỉnh GUNMA
3/. Công việc cụ thể: Vận hành máy, xe nâng, trang thiết bị phân loại nhựa
4/. Số lượng tuyển dụng: Nam 3&nbs..
Chi tiết
07 Dec 2022
0 Ý kiến
536 Xem
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành học
こうこがく 考古学 : Ngành khảo cổ
かんきょうかがく 環境科学 : Ngành môi trường
コンピューターこうがく コンピューター工学 : Ngành tin học
てんもんがく 天文学 : Ngành thiên văn học
ぶつりがく 物理学 : Vật lý học
かがく 化学 : Ngành hóa học
やくがく ..
Chi tiết